Daniel Evans
0 - 2
Clement Tabur
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
51
Tổng số lần giao bóng 1
42
36
Tổng số điểm giành được trong trận
57
30
Số lần giao bóng 1 thành công
26
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8846
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
30
Tổng số lần giao bóng 1
16
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A