Daniel Evans
2 - 0
Louis Dussin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
35
28
Số lần giao bóng 1 thành công
27
57
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.4912
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
27
Số lần giao bóng 2 thành công
10
29
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
6
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
9
9
Số lần giao bóng 1 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2727
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
37
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
18
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30