
0
-
2
Murphy Cassone

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
9
Lỗi giao bóng kép
3
89
Tổng số điểm giành được trong trận
95
49
Số lần giao bóng 1 thành công
70
93
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.5269
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
35
Số lần giao bóng 2 thành công
18
44
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.7955
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
3
50
Tổng số điểm giành được trong trận
52
28
Số lần giao bóng 1 thành công
37
53
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5283
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7551
21
Số lần giao bóng 2 thành công
9
25
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7838
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
43
21
Số lần giao bóng 1 thành công
33
40
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6