
0
-
2
Marko Topo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
0
Lỗi giao bóng kép
4
72
Tổng số điểm giành được trong trận
79
47
Số lần giao bóng 1 thành công
42
77
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.6104
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
30
Số lần giao bóng 2 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 2
32
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6809
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
38
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
23
39
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.913
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6