
2
-
1
Alejo Sanchez Quilez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
87
Tổng số điểm giành được trong trận
91
73
Số lần giao bóng 1 thành công
52
93
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.7849
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6118
16
Số lần giao bóng 2 thành công
31
20
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
5
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5962
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5152
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
30
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
24
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30