
2
-
1
Henri Squire

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
90
Tổng số điểm giành được trong trận
82
70
Số lần giao bóng 1 thành công
55
86
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6395
13
Số lần giao bóng 2 thành công
28
16
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9032
4
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6727
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
4
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
30
28
Số lần giao bóng 1 thành công
20
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40