
2
-
0
Luca van Assche

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
4
67
Tổng số điểm giành được trong trận
54
43
Số lần giao bóng 1 thành công
32
59
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.7288
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
12
Số lần giao bóng 2 thành công
26
16
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
5
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
26
Số lần giao bóng 1 thành công
23
31
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
3
Số lần giao bóng 2 thành công
13
5
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15