Daniel Michalski
0 - 2
Henrique Rocha
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
59
31
Số lần giao bóng 1 thành công
21
53
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5849
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5122
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
0
Số lần bẻ break thành công
5
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40