Daniel Michalski
0 - 2
Lilian Marmousez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
51
Tổng số điểm giành được trong trận
63
28
Số lần giao bóng 1 thành công
34
54
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
1
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6538
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4483
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40