
2
-
1
Obrad Markovski

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
8
87
Tổng số điểm giành được trong trận
74
46
Số lần giao bóng 1 thành công
52
77
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.5974
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
25
Số lần giao bóng 2 thành công
24
31
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
5
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5577
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4062
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
38
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15