Daniel Milavsky
0 - 2
Johan Alexander Rodriguez Rodriguez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
2
65
Tổng số điểm giành được trong trận
77
56
Số lần giao bóng 1 thành công
37
82
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6167
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
3
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
18
51
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A