
2
-
0
Moerani Bouzige

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
68
Tổng số điểm giành được trong trận
57
37
Số lần giao bóng 1 thành công
42
63
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.5873
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
25
Số lần giao bóng 2 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8378
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
35
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30