Daniel Rincon
0 - 2
Facundo Mena
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
72
Tổng số điểm giành được trong trận
81
47
Số lần giao bóng 1 thành công
40
79
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.5949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
30
Số lần giao bóng 2 thành công
32
32
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
3
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6809
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5143
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
44
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
44
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 0 - 6