
0
-
2
Ugo Blanchet

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
6
42
Tổng số lần giao bóng 2
31
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5484
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
95
Tổng số lần giao bóng 1
76
83
Tổng số điểm giành được trong trận
88
53
Số lần giao bóng 1 thành công
45
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6792
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.5579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5921
42
Số lần giao bóng 2 thành công
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8065
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số lần giao bóng 2
13
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
46
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
42
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
24
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
49
Tổng số lần giao bóng 1
43
46
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6