Daniela Piani
0 - 2
Anastasia Zakharova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
6
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
17
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
75
Tổng số lần giao bóng 1
60
59
Tổng số điểm giành được trong trận
76
48
Số lần giao bóng 1 thành công
43
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6458
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8372
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7167
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
31
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8387
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Tổng số lần giao bóng 1
29
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40