
2
-
1
Sofia Kenin

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
8
Lỗi giao bóng kép
5
30
Tổng số lần giao bóng 2
28
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
74
Tổng số lần giao bóng 1
69
78
Tổng số điểm giành được trong trận
65
44
Số lần giao bóng 1 thành công
41
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.561
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5942
22
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
4
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
15
27
Tổng số điểm giành được trong trận
11
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
13
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15