Daniil Glinka
2 - 0
Henry Searle
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
75
Tổng số điểm giành được trong trận
67
44
Số lần giao bóng 1 thành công
40
70
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
23
Số lần giao bóng 2 thành công
29
26
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
2
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
42
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
37
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.551
12
Số lần giao bóng 2 thành công
20
15
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
22
Số lần giao bóng 1 thành công
13
33
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3 , 6 - 4
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40