
1
-
2
Saba Purtseladze

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
3
Lỗi giao bóng kép
4
113
Tổng số điểm giành được trong trận
112
75
Số lần giao bóng 1 thành công
74
114
Tổng số lần giao bóng 1
111
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
36
Số lần giao bóng 2 thành công
33
39
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8919
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
61
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
64
0.8133
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8649
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4865
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
35
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
33
27
Số lần giao bóng 1 thành công
19
39
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
42
25
Số lần giao bóng 1 thành công
27
40
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.88
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40