
2
-
0
Adrian Mannarino

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
37
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5405
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
63
Tổng số lần giao bóng 1
98
88
Tổng số điểm giành được trong trận
73
41
Số lần giao bóng 1 thành công
61
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.8293
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.623
0.6508
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6224
18
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.973
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
39
Tổng số lần giao bóng 1
55
50
Tổng số điểm giành được trong trận
44
24
Số lần giao bóng 1 thành công
35
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
43
38
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
6
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15