Daniil Medvedev
2 - 1
Brandon Nakashima
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
7
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số lần giao bóng 2
20
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
81
Tổng số lần giao bóng 1
80
84
Tổng số điểm giành được trong trận
77
49
Số lần giao bóng 1 thành công
60
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.7755
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6833
0.6049
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
25
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40