
2
-
0
Juan Manuel Cerundolo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
55
Tổng số điểm giành được trong trận
32
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
20
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0