Daphnee Mpetshi Perricard
0 - 2
Daria Saville
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số lần giao bóng 2
6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7
59
Tổng số lần giao bóng 1
35
34
Tổng số điểm giành được trong trận
60
36
Số lần giao bóng 1 thành công
29
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8286
21
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
2
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9048
13
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
14
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40