Daphnee Mpetshi Perricard
2 - 0
Gabriela Andrea Knutson
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
8
26
Tổng số lần giao bóng 2
27
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2593
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
7
Số lần bẻ break thành công
5
0.7
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
63
Tổng số lần giao bóng 1
55
64
Tổng số điểm giành được trong trận
54
37
Số lần giao bóng 1 thành công
28
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
0.5873
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5091
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7037
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40