
2
-
0
Leolia Jeanjean

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
36
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3611
16
Số cơ hội bẻ break có được
12
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
56
Tổng số lần giao bóng 1
82
75
Tổng số điểm giành được trong trận
63
42
Số lần giao bóng 1 thành công
46
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
11
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
40
36
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
24
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
26
Tổng số lần giao bóng 1
42
39
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
6
Số lần giao bóng 2 thành công
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15