
2
-
0
Paula Badosa

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
71
Tổng số lần giao bóng 1
62
76
Tổng số điểm giành được trong trận
57
57
Số lần giao bóng 1 thành công
42
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6491
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5952
0.8028
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
28
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
56
Tổng số lần giao bóng 1
34
47
Tổng số điểm giành được trong trận
43
45
Số lần giao bóng 1 thành công
23
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.8036
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30