
1
-
2
Sonay Kartal

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số lần giao bóng 2
26
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
84
Tổng số lần giao bóng 1
95
83
Tổng số điểm giành được trong trận
96
55
Số lần giao bóng 1 thành công
69
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.6548
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7263
24
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
21
Tổng số lần giao bóng 1
29
18
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
24
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
24
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
42
31
Tổng số điểm giành được trong trận
39
17
Số lần giao bóng 1 thành công
29
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40