Daria Kasatkina
1 - 2
Sun Lulu
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
11
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
38
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4474
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
93
Tổng số lần giao bóng 1
94
94
Tổng số điểm giành được trong trận
93
63
Số lần giao bóng 1 thành công
56
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
19
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
41
Tổng số lần giao bóng 1
42
41
Tổng số điểm giành được trong trận
42
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40