
0
-
2
Katie Boulter

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
7
44
Tổng số điểm giành được trong trận
68
32
Số lần giao bóng 1 thành công
39
58
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
17
Số lần giao bóng 2 thành công
8
26
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5333
1
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7179
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
7
35
Tổng số điểm giành được trong trận
42
18
Số lần giao bóng 1 thành công
27
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.4865
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4615
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A