Daria Snigur
1 - 2
Rebeka Masarova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
3
78
Tổng số điểm giành được trong trận
89
72
Số lần giao bóng 1 thành công
59
89
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.809
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7564
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
3
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.5694
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7458
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
25
Số lần giao bóng 1 thành công
24
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
1
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9091
4
Số lần giao bóng 2 thành công
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
30
Số lần giao bóng 1 thành công
15
42
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40