Dario Alexandru Ciobotaru
? - ?
Guglielmo Verdese
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
72
Tổng số điểm giành được trong trận
67
36
Số lần giao bóng 1 thành công
45
66
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6164
28
Số lần giao bóng 2 thành công
26
30
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
47
25
Số lần giao bóng 1 thành công
32
45
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6531
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
20
11
Số lần giao bóng 1 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40