Darya Astakhova
0 - 2
Leyre Romero Gormaz
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
56
Tổng số lần giao bóng 1
46
39
Tổng số điểm giành được trong trận
63
34
Số lần giao bóng 1 thành công
27
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
15
15
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
24
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40