David Quayle
2 - 0
Jakub Medved
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
4
71
Tổng số điểm giành được trong trận
61
34
Số lần giao bóng 1 thành công
34
65
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.5231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5075
26
Số lần giao bóng 2 thành công
29
31
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
5
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
43
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5116
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4571
7
Số lần giao bóng 2 thành công
17
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40