David Stevenson/Marcus Willis
0 - 0
Harri Heliovaara/Henry Patten
Tất cả Set 1
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Tổng số lần giao bóng 1
14
17
Tổng số điểm giành được trong trận
11
9
Số lần giao bóng 1 thành công
7
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Tổng số lần giao bóng 1
14
17
Tổng số điểm giành được trong trận
11
9
Số lần giao bóng 1 thành công
7
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40