Denis Shapovalov
2 - 3
Filip Misolic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
8
Lỗi giao bóng kép
6
71
Tổng số lần giao bóng 2
63
36
Số điểm giành được từ giao bóng 2
32
0.507
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5079
16
Số cơ hội bẻ break có được
15
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
182
Tổng số lần giao bóng 1
170
170
Tổng số điểm giành được trong trận
182
111
Số lần giao bóng 1 thành công
107
75
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
79
0.6757
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7383
0.6099
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6294
63
Số lần giao bóng 2 thành công
57
0.8873
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Tổng số lần giao bóng 1
45
43
Tổng số điểm giành được trong trận
47
28
Số lần giao bóng 1 thành công
26
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Tổng số lần giao bóng 1
37
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
25
33
Tổng số điểm giành được trong trận
34
27
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
29
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4 SET 5
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 4
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 5
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A