Denis Yevseyev
0 - 2
Kaichi Uchida
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
0
79
Tổng số điểm giành được trong trận
82
62
Số lần giao bóng 1 thành công
55
82
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.7561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6962
16
Số lần giao bóng 2 thành công
24
20
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7258
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
27
36
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
45
34
Số lần giao bóng 1 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6