Denis Yevseyev
2 - 0
Pablo Carreño Busta
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
86
Tổng số điểm giành được trong trận
73
47
Số lần giao bóng 1 thành công
50
74
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.6351
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
27
Số lần giao bóng 2 thành công
32
27
Tổng số lần giao bóng 2
35
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
4
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.62
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
33
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
13
Số lần giao bóng 2 thành công
18
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
37
27
Số lần giao bóng 1 thành công
24
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30