Denis Yevseyev
0 - 2
Vitaliy Sachko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
22
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Số lần bẻ break thành công
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
58
Tổng số lần giao bóng 1
48
45
Tổng số điểm giành được trong trận
61
34
Số lần giao bóng 1 thành công
26
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
23
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
17
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.4348
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
35
Tổng số lần giao bóng 1
19
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
24
Số lần giao bóng 1 thành công
9
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A