
0
-
2
Valentina Ryser

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
2
53
Tổng số điểm giành được trong trận
72
39
Số lần giao bóng 1 thành công
41
61
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6406
19
Số lần giao bóng 2 thành công
21
22
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8049
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6522
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
42
28
Số lần giao bóng 1 thành công
18
43
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40