
0
-
2
Nicole Fossa Huergo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
52
Tổng số lần giao bóng 1
62
49
Tổng số điểm giành được trong trận
65
33
Số lần giao bóng 1 thành công
48
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5152
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6042
0.6346
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
32
Tổng số lần giao bóng 1
40
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
30
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
20
Tổng số lần giao bóng 1
22
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40