Diana Shnaider
1 - 2
Madison Keys
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
6
27
Tổng số lần giao bóng 2
39
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5128
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
83
Tổng số lần giao bóng 1
104
93
Tổng số điểm giành được trong trận
94
56
Số lần giao bóng 1 thành công
65
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6607
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6769
0.6747
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
26
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
42
33
Tổng số điểm giành được trong trận
38
17
Số lần giao bóng 1 thành công
29
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40