
1
-
2
Hailey Baptiste

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
5
81
Tổng số điểm giành được trong trận
92
73
Số lần giao bóng 1 thành công
72
84
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.869
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6875
3
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.589
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
32
22
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.871
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.95
2
Số lần giao bóng 2 thành công
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A