Diane Parry
2 - 0
Harriet Dart
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
69
Tổng số điểm giành được trong trận
57
37
Số lần giao bóng 1 thành công
42
61
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6066
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6462
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5952
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0