Diane Parry
2 - 0
Lauren Davis
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
41
28
Số lần giao bóng 1 thành công
37
48
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6981
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
5
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4595
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15