Diane Parry
2 - 0
Leylah Fernandez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
7
32
Tổng số lần giao bóng 2
41
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.439
12
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
75
Tổng số lần giao bóng 1
86
85
Tổng số điểm giành được trong trận
76
43
Số lần giao bóng 1 thành công
45
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7111
0.5733
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5233
31
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.9688
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8293
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
34
39
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
26
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
37
Tổng số lần giao bóng 1
52
46
Tổng số điểm giành được trong trận
43
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3