
0
-
2
Liudmila Samsonova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
24
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
75
Tổng số lần giao bóng 1
69
67
Tổng số điểm giành được trong trận
77
48
Số lần giao bóng 1 thành công
45
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
26
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
41
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
36
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A