
0
-
2
Lola Radivojevic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
2
63
Tổng số điểm giành được trong trận
82
47
Số lần giao bóng 1 thành công
40
66
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.7121
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5063
14
Số lần giao bóng 2 thành công
37
19
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9487
3
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5106
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4872
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
35
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
17
6
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
47
30
Số lần giao bóng 1 thành công
22
43
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5116
10
Số lần giao bóng 2 thành công
20
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40