Diane Parry
0 - 2
Viktorija Golubic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
57
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
50
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
20
Số lần giao bóng 2 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8276
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40