Diego Augusto Barreto Sanchez / Dali Blanch
2 - 1
Pruchya Isaro/Kelsey Stevenson
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
61
Tổng số điểm giành được trong trận
47
36
Số lần giao bóng 1 thành công
36
58
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7347
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
13
Số lần giao bóng 1 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8519
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
5
3
Số lần giao bóng 1 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 1
7
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
set 3
10
-
5
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 7 - 4 , 7 - 5 , 8 - 5 , 9 - 5