Diego Dedura-Palomero
0 - 2
Arthur Gea
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số điểm giành được trong trận
72
39
Số lần giao bóng 1 thành công
36
59
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.661
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
20
Số lần giao bóng 2 thành công
25
20
Tổng số lần giao bóng 2
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8611
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
44
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40