Diego Dedura-Palomero
2 - 0
Henri Squire
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
10
81
Tổng số điểm giành được trong trận
78
39
Số lần giao bóng 1 thành công
59
75
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7024
32
Số lần giao bóng 2 thành công
15
36
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
5
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.5641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.678
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.28
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
6
43
Tổng số điểm giành được trong trận
40
22
Số lần giao bóng 1 thành công
29
40
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số điểm giành được trong trận
38
17
Số lần giao bóng 1 thành công
30
35
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.4857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15